Có 2 kết quả:

学海 xué hǎi ㄒㄩㄝˊ ㄏㄞˇ學海 xué hǎi ㄒㄩㄝˊ ㄏㄞˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) sea of learning
(2) erudite
(3) knowledgeable person
(4) scholarship

Bình luận 0