Có 2 kết quả:
学海 xué hǎi ㄒㄩㄝˊ ㄏㄞˇ • 學海 xué hǎi ㄒㄩㄝˊ ㄏㄞˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sea of learning
(2) erudite
(3) knowledgeable person
(4) scholarship
(2) erudite
(3) knowledgeable person
(4) scholarship
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sea of learning
(2) erudite
(3) knowledgeable person
(4) scholarship
(2) erudite
(3) knowledgeable person
(4) scholarship
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0